|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
herbage
herbage | ['hə:bidʒ] |  | danh từ | |  | cỏ, thảo mộc (nói chung) | |  | (pháp lý) quyền chăn thả (trên đất đai của người khác) |
/'hə:bidʤ/
danh từ
cỏ (nói chung)
(pháp lý) quyền chăn thả (trên đất đai của người khác)
|
|
|
|