hike 
hike | [haik] |  | danh từ, (thông tục) | |  | cuộc đi bộ đường dài (để luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển) | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc hành quân |  | nội động từ, (thông tục) | |  | đi mạnh mẽ; đi nặng nhọc, đi lặn lội | |  | đi bộ đường dài (để rèn luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển) | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành quân |  | ngoại động từ | |  | đẩy đi; kéo lên; bắt buộc phải chuyển động | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tăng đột xuất (tiền thuê nhà...) |
/haik/
danh từ, (thông tục)
cuộc đi bộ đường dài (để luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc hành quân
nội động từ, (thông tục)
đi mạnh mẽ; đi nặng nhọc, đi lặn lội
đi bộ đường dài (để rèn luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành quân
ngoại động từ
đẩy đi; kéo lên; bắt buộc phải chuyển động
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tăng đột xuất (tiền thuê nhà...)
|
|