|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hingeless
hingeless![](img/dict/02C013DD.png) | ['hindʒlis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có bản lề | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có khớp nối | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có chỗ bấu víu, không có chỗ dựa |
/'hindʤlis/
tính từ
không có bản lề
không có khớp nối
không có chỗ bấu víu, không có chỗ dựa
|
|
|
|