 | [his'tɔrik] |
 | tính từ |
|  | nổi tiếng hoặc quan trọng trong lịch sử |
|  | the historic spot on which the first pilgrims landed in America |
| địa điểm lịch sử nơi những người thanh giáo đầu tiên đổ bộ lên châu Mỹ |
|  | this is a historic occasion |
| đây là một dịp quan trọng trong lịch sử |
|  | historic times |
| thời đại lịch sử (có sử sách chép lại) |