|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hitchhike
danh từ
sự đi nhờ xe, sự vẫy xe xin đi nhờ
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi nhờ xe; vẫy xe xin đi nhờ
hitchhike![](img/dict/02C013DD.png) | ['hit∫haik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đi nhờ xe, sự vẫy xe xin đi nhờ | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi nhờ xe; vẫy xe xin đi nhờ |
|
|
|
|