hobble ![](images/dict/h/hobble.gif)
hobble![](img/dict/02C013DD.png) | ['hɔbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dáng đi tập tễnh, dáng đi khập khiễng, dáng đi cà nhắc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dây chằng (đê buộc chằng chân ngựa... cho khỏi đi xa) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi tập tễnh, đi khập khiễng, đi cà nhắc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói ấp úng, nói trúc trắc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hành động do dự; tiến hành trục trặc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trúc trắc (câu thơ) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho đi tập tễnh, làm cho đi khập khiễng, làm cho đi cà nhắc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | buộc chằng (chân ngựa... cho khỏi đi xa) |
/'hɔbl/
danh từ
dáng đi tập tễnh, dáng đi khập khiễng, dáng đi cà nhắc
dây chằng (đê buộc chằng chân ngựa... cho khỏi đi xa)
tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng
nội động từ
đi tập tễnh, đi khập khiễng, đi cà nhắc
nói ấp úng, nói trúc trắc
hành động do dự; tiến hành trục trặc
trúc trắc (câu thơ)
ngoại động từ
làm cho đi tập tễnh, làm cho đi khập khiễng, làm cho đi cà nhắc
buộc chằng (chân ngựa... cho khỏi đi xa)
|
|