Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
holdback




holdback
['houldbæk]
danh từ
sự cản trở, sự ngăn trở; điều trở ngại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái chặn cửa (cho khỏi đóng lại)


/'houldbæk/

danh từ
sự cản trở, sự ngăn trở; điều trở ngại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái chặn cửa (cho khỏi đóng lại)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.