hooker
hooker![](img/dict/02C013DD.png) | ['hukə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người móc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) đấu thủ giành hất móc (bóng bầu dục) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuyền đánh cá một buồm; thuyền đánh cá buồm nhỏ (Hà-lan, Ai-len) |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [hooker] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | prostitute, fallen woman | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | As I walked along 3rd Avenue, a hooker asked me if I was lonely. |
/'hukə/
danh từ
người móc
(thể dục,thể thao) đấu thủ giành hất móc (bóng bầu dục)
thuyền đánh cá một buồm; thuyền đánh cá buồm nhỏ (Hà-lan, Ai-len) !the old hooker
khuội (thần thoại,thần học) con tàu (bất cứ loại nào)
|
|