horny
horny![](img/dict/02C013DD.png) | ['hɔ:ni] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) sừng; như sừng, giống sừng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bằng sừng, có sừng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cứng như sừng, thành chai | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | horny hand | | tay chai cứng như sừng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị kích thích về tình dục; hứng tình; nứng |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [horny] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ready for sex, wanting to have sex, aroused | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | How come you're never horny when I am? |
/'hɔ:ni/
tính từ
(thuộc) sừng; như sừng, giống sừng
bằng sừng
có sừng
cứng như sừng, thành chai horny hand tay chai cứng như sừng
|
|