Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
house-party




house-party
['haus'pɑ:ti]
tính từ
nhóm khách khứa ở lại chơi nơi trang trại


/'haus,pɑ:ti/

tính từ
nhóm khách khứa ở lại chơi nơi trang trại

Related search result for "house-party"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.