humdrum
humdrum![](img/dict/02C013DD.png) | ['hʌmdrʌm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhàm, chán, buồn tẻ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a humdrum life | | một cuộc đời buồn tẻ | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nhàm, sự buồn tẻ | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiến hành một cách đều đều, trôi đi một cách buồn tẻ |
/'hʌmdrʌm/
tính từ
nhàm, chán, buồn tẻ a humdrum life một cuộc đời buồn tẻ
danh từ
sự nhàm, sự buồn tẻ
nội động từ
tiến hành một cách đều đều, trôi đi một cách buồn tẻ
|
|