hunk
hunk![](img/dict/02C013DD.png) | [hʌηk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | miếng to, khúc to, khoanh to (bánh, thịt...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a hunk of bread | | một khoanh bánh mì to | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gã đàn ông lực lưỡng |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [hunk] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | a gorgeous man, a very attractive male | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Matty thinks Robert Redford is a hunk. She dreams about him. |
/hʌɳk/
danh từ
miếng to, khúc to, khoanh to (bánh, thịt...) a hunk of bread một khoanh bánh mì to
|
|