|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iata
(viết tắt) công ty chuyên chở hàng không quốc tế (International Air Transport Association)
iata | [ai'a:təi:] | | viết tắt | | | công ty chuyên chở hàng không quốc tế (International Air Transport Association) |
|
|
|
|