ice![](img/dict/31FABE14.GIF)
ice
Ice is frozen water.![](img/dict/02C013DD.png) | [ais] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | băng, nước đá |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kem |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kim cương |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ trịnh trọng lạnh lùng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền đấm mõm cho cảnh sát (của bọn buôn lậu); tiền đút lót cho chủ rạp hát (để được phân phối nhiều vé hơn) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to break the ice |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm tan băng; (nghĩa bóng) bắt đầu làm quen với nhau; phá bỏ cái không khí ngượng ngập dè dặt ban đầu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to cut no ice |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chẳng có tác dụng chi cả; không ăn thua gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his excuses cut no ice with me |
| những lời xin lỗi của hắn chẳng ăn thua gì tôi; những lời xin lỗi của hắn chẳng thuyết phục được tôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | on ice |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có khả năng thành công |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xếp lại, tạm gác lại, tạm ngừng hoạt động |
| ![](img/dict/809C2811.png) | on thin ice |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) trong hoàn cảnh nguy hiểm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be skating on thin ice |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hành động thiếu tế nhị |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm đóng băng, làm đông lại |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phủ băng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ướp nước đá, ướp lạnh (rượu...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phủ một lượt đường cô (mặt bánh) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Ca-na-da) cho (một đội bóng gậy cong trên băng) ra đấu |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ ((thường) + up) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đóng băng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị phủ băng |
![](images/green.png)
nước đá
![](img/dict/02C013DD.png)
// đóng thành băng
![](img/dict/02C013DD.png)
/ais/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
băng nước đá
![](images/green.png)
kem
![](images/green.png)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kim cương
![](images/green.png)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ trịnh trọng lạnh lùng
![](images/green.png)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền đấm mõm cho cảnh sát (của bọn buôn lậu); tiền đút lót cho chủ rạp hát (để được phân phối nhiều vé hơn) !to break the ice
![](images/green.png)
làm tan băng; (nghĩa bóng) bắt đầu làm quen với nhau; phá bỏ cái không khí ngượng ngập dè dặt ban đầu !to cut no ice
![](images/green.png)
(xem) cut !on ice
![](images/green.png)
có khả năng thành công
![](images/green.png)
xếp lại, tạm gác lại, tạm ngừng hoạt động
![](images/green.png)
vào tù, ở tù !on thin ice
![](images/green.png)
(nghĩa bóng) trong hoàn cảnh nguy hiểm
![](images/hoa.png)
ngoại động từ
![](images/green.png)
làm đóng băng, làm đông lại
![](images/green.png)
phủ băng
![](images/green.png)
ướp nước đá, ướp lạnh (rượu...)
![](images/green.png)
phủ một lượt đường cô (mặt bánh)
![](images/green.png)
(Ca-na-da) cho (một đội bóng gậy cong trên băng) ra đấu
![](images/hoa.png)
nội động từ ((thường)
up)
đóng băng
bị phủ băng