|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
idolatrizer
idolatrizer![](img/dict/02C013DD.png) | [ai'dɔlətraizə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người tôn sùng, người sùng bái, người chiêm ngưỡng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người sùng bái thần tượng |
/ai'dɔlətraizə/
danh từ
người thần tượng hoá
người tôn sùng, người sùng bái, người chiêm ngưỡng
người sùng bái thần tượng
|
|
|
|