|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
illimitability
illimitability | [i,limitə'biliti] | | Cách viết khác: | | illimitableness |  | [i'limitəblnis] |  | danh từ | |  | sự không thể giới hạn, sự vô hạn, sự vô biên |
/i'lisitnis/ (illimitability) /i,limitə'biliti/
danh từ
sự trái phép, sự không hợp pháp
|
|
|
|