|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
illuminator
illuminator![](img/dict/02C013DD.png) | [i'lu:mineitə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đèn chiếu sáng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người soi sáng, người làm sáng tỏ (một vấn đề) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người sơn son thiếp vàng, người tô màu (những bản cảo...) |
/i'lju:mineitə/
danh từ
đèn chiếu sáng
người soi sáng, người làm sáng tỏ (một vấn đề)
người sơn son thiếp vàng, người tô màu (những bản cảo...)
|
|
|
|