|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impeachment
impeachment![](img/dict/02C013DD.png) | [im'pi:t∫mənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đặt thành vấn đề nghi ngờ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự gièm pha, sự nói xấu, sự bôi nhọ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự buộc tội, sự tố cáo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bắt lỗi, sự chê trách | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự buộc tội phản quốc, sự buộc trọng tội (trước toà án có thẩm quyền) |
/im'pi:tʃmənt/
danh từ
sự đặt thành vấn đề nghi ngờ
sự gièm pha, sự nói xấu, sự bôi nhọ
sự buộc tội, sự tố cáo
sự bắt lỗi, sự chê trách
sự buộc tội phản quốc, sự buộc trọng tội (trước toà án có thẩm quyền)
|
|
|
|