|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impetration
impetration![](img/dict/02C013DD.png) | [,impi'trei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) sự khẩn cầu được (cái gì) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự xin, sự nài xin |
/,impi'treiʃn/
danh từ
(tôn giáo) sự khẩn cầu được (cái gì)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự xin, sự nài xin
|
|
|
|