|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impoliticness
impoliticness![](img/dict/02C013DD.png) | [im'pɔlitiknis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất không chính trị, tính chất không khôn ngoan; tính chất thất sách |
/im'pɔlitiknis/
danh từ
tính chất không chính trị, tính chất không khôn ngoan; tính chất thất sách
|
|
|
|