impound
impound![](img/dict/02C013DD.png) | [im'paund] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhốt (súc vật) vào bãi rào; cất (xe cộ...) vào bãi rào | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhốt, giam (người) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngăn (nước để tưới) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sung công, tịch thu |
/im'paund/
ngoại động từ
nhốt (súc vật) vào bãi rào; cất (xe cộ...) vào bãi rào
nhốt, giam (người)
ngăn (nước để tưới)
sung công, tịch thu
|
|