|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impugnability
impugnability![](img/dict/02C013DD.png) | [im,pju:nə'biliti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính có thể công kích, tính có thể bài bác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ, tính có thể nghi vấn |
/im,pju:nə'biliti/
danh từ
tính có thể công kích, tính có thể bài bác
tính có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ, tính có thể nghi vấn
|
|
|
|