|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inactiveness
inactiveness | [in'æktivnis] | | Cách viết khác: | | inactivity |  | [,inæk'tiviti] |  | danh từ | |  | tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì; tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì |
/in'æktivnis/ (inactivity) /,inæk'tiviti/
danh từ
tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì; tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|