|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inconsistently
phó từ
đầy mâu thuẫn, không nhất quán, không trước sau như một, tiền hậu bất nhất
inconsistently![](img/dict/02C013DD.png) | [,inkən'sistəntli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đầy mâu thuẫn, không nhất quán, không trước sau như một, tiền hậu bất nhất |
|
|
|
|