|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inconsolability
inconsolability![](img/dict/02C013DD.png) | ['inkən,soulə'biliti] | | Cách viết khác: | | inconsolableness | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,inkən'souləblnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không thể nguôi, tính không thể an ủi được, tính không thể giải khây được |
/'inkən,soulə'biliti/ (inconsolableness) /,inkən'souləblnis/
danh từ
tính không thể nguôi, tính không thể an ủi được, tính không thể giải khây được
|
|
|
|