|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incorrectly
phó từ
sai, không đúng cách
không đúng đắn, không nghiêm túc
incorrectly![](img/dict/02C013DD.png) | [,inkə'rektli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sai, không đúng cách | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | this phrase was incorrectly translated | | cụm từ này được dịch không đúng cách, cụm từ này dịch sai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không đúng đắn, không nghiêm túc |
|
|
|
|