indicative
indicative![](img/dict/02C013DD.png) | [in'dikətiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) indicative mood lối trình bày | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) lối trình bày |
/in'dikətiv/
tính từ
chỉ
tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị
(ngôn ngữ học) indicative mood lối trình bày
danh từ
(ngôn ngữ học) lối trình bày
|
|