|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indiscernibility
indiscernibility | ['indi,sə:ni'biliti] | | Cách viết khác: | | indiscernibleness | | [,indi'sə:nəblnis] | | danh từ | | | tính không phân biệt được; tính không thể thấy rõ |
/'indi,sə:ni'biliti/ (indiscernibleness) /,indi'sə:nəblnis/
danh từ tính không phân biệt được; tính không thể thấy rõ
|
|
|
|