|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infrangibility
infrangibility![](img/dict/02C013DD.png) | [in,frændʒi'biliti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không bẻ gãy được; tính không gãy được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không thể vi phạm được |
/in,frændʤi'biliti/
danh từ
tính không bẻ gây được; tính không gây được
tính không thể vi phạm được
|
|
|
|