![](img/dict/02C013DD.png) | ['indʒəri] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tổn thương thực thể cho một sinh vật |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | excessive dosage of this drug can result in injury to the liver |
| dùng thuốc này quá liều có thể gây tổn thương cho gan |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a person prone to injury |
| một người dễ bị tổn thương |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm hại cảm xúc hoặc thanh danh của ai; sự tổn hại; sự xúc phạm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | injury to one's pride |
| sự xúc phạm đến lòng tự trọng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trường hợp làm tổn hại đến thân thể hoặc thanh danh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in the crash, he suffered severe injuries to the head and arms |
| trong vụ rơi máy bay, anh ta bị thương nặng ở đầu và tay |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an eye injury |
| chỗ bị thương ở mắt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | injuries to one's reputation |
| những tổn thương về thanh danh của mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to add insult to injury |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho quan hệ với ai ngày càng xấu đi, miệng nói tay đấm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to do sb/oneself an injury |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gây tổn thương cho ai/mình |