inlaw
inlaw | [in'lɔ:] |  | ngoại động từ | |  | (pháp lý) khôi phục quyền lợi cho một người bị đặt ngoài vòng pháp luật, phục quyền cho người bị đặt ngoài vòng pháp luật |
/in'lɔ:, 'in'lɔ:/
ngoại động từ
(pháp lý) khôi phục lại quyền lợi và sự che chở của pháp luật cho (một kẻ phạm tội bị đặt ra ngoài vòng pháp luật)
|
|