Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insectivore




insectivore
[in'sektivɔ:]
danh từ
(sinh vật học) loài ăn sâu bọ


/in'sektivɔ:s/

danh từ
(sinh vật học) loài ăn sâu bọ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.