Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insurgence




insurgence
[in'sə:dʒəns]
Cách viết khác:
insurgency
[in'sə:dʒənsi]
như insurgency


/in'sə:dʤens/

danh từ
sự nổi dậy, sự khởi nghĩa, sự nổi loạn

Related search result for "insurgence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.