|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intercolumniation
intercolumniation | ['intə,kɔləmni'ei∫n] | | danh từ, (kiến trúc) | | | sự dựng cột cách quãng | | | quãng cách giữa hai cột |
/'intə,kɔləmni'eiʃn/
danh từ, (kiến trúc) sự dựng cột cách quãng quãng cách giữa hai cột
|
|
|
|