|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intercontinental
intercontinental![](img/dict/02C013DD.png) | ['intə,kɔnti'nentl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giữa các châu lục với nhau, liên lục địa | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | intercontinental ballistic missile (ICBM) | | tên lửa xuyên lục địa |
giữa các lục địa
/'intə,kɔnti'nentl/
tính từ
(thuộc) các đại châu; giữa các đại châu intercontinental ballistic missile ((viết tắt) I.C.B.M) tên lửa xuyên đại châu
|
|
|
|