|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interfacial
interfacial | [,intə'fei∫əl] | | tính từ | | | xen giữa hai bề mặt | | | (thuộc) bề mặt chung (của hai vật...); (thuộc) mặt phân giới | | | chung (cho hai ngành học thuật...) |
/,intə'feiʃəl/
tính từ xen giữa hai bề mặt (thuộc) bề mặt chung (của hai vật...); (thuộc) mặt phân giới chung (cho hai ngành học thuật...)
|
|
|
|