|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interstitial
interstitial![](img/dict/02C013DD.png) | [,intə'sti∫əl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) khe, (thuộc) kẽ hở | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (giải phẫu) kẽ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | interstitial cell | | tế bào kẽ |
/,intə'stiʃəl/
tính từ
(thuộc) khe, (thuộc) kẽ hở
(giải phẫu) kẽ interstitial cell tế bào kẽ
|
|
|
|