involvement
involvement![](img/dict/02C013DD.png) | [in'vɔlvmənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự gồm, sự bao hàm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm cho mắc míu; sự làm cho dính líu, sự làm dính dáng; sự mắc míu; sự liên luỵ, sự dính líu, sự dính dáng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự để hết tâm trí; tình trạng tâm trí bị thu hút, tình trạng bị lôi cuốn vào | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng rắc rối; sự khốn quẩn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cuộn vào, sự quấn lại |
/in'vɔlvmənt/
danh từ
sự gồm, sự bao hàm
sự làm cho mắc míu; sự làm cho dính líu, sự làm dính dáng; sự mắc míu; sự liên luỵ, sự dính líu, sự dính dáng
sự để hết tâm trí; tình trạng tâm trí bị thu hút, tình trạng bị lôi cuốn vào
tình trạng rắc rối; sự khốn quẩn
sự cuộn vào, sự quấn lại
|
|