irritability
irritability![](img/dict/02C013DD.png) | [,iritə'biliti] | | Cách viết khác: | | irritableness | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['iritəblnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính dễ cáu, tính cáu kỉnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sinh vật học); (y học) tính dễ bị kích thích; tính cảm ứng |
/,iritə'biliti/ (irritableness) /,iritəblnis/
danh từ
tính dễ cáu, tính cáu kỉnh
(sinh vật học); (y học) tính dễ bị kích thích; tính cảm ứng
|
|