jackanapes
jackanapes![](img/dict/02C013DD.png) | ['dʒækəneips] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kẻ càn rỡ, kẻ hỗn xược; thằng ranh con hỗn láo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người kiêu căng tự mãn, người hợm hĩnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) con khỉ |
/'dʤækəneips/
danh từ
kẻ càn rỡ, kẻ hỗn xược; thằng ranh con hỗn láo
người kiêu căng tự mãn, người hợm hĩnh
(từ cổ,nghĩa cổ) con khỉ
|
|