|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jemimas
jemimas![](img/dict/02C013DD.png) | [dʒi'maiməz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) giày ống chun (hai bên có thể chun ra chun vào được) |
/dʤi'maiməz/
danh từ số nhiều
(thông tục) giày ống chun (hai bên có thể chun ra chun vào được)
|
|
|
|