jocularity
jocularity | [,dʒɔkju'læriti] | | tính từ | | | sự vui vẻ, sự vui đùa | | | thái độ hài hước, hành động hài hước; lời nói hài hước vui đùa, lời nói đùa |
/,dʤɔkju'læriti/
tính từ sự vui vẻ, sự vui đùa thái độ hài hước, hành động hài hước; lời nói hài hước vui đùa, lời nói đùa
|
|