|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jogtrot
jogtrot![](img/dict/02C013DD.png) | ['dʒɔg'trɔt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bước đi lắc lư chầm chậm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nước kiệu chậm (ngựa) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) sự tiến triển đều đều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (định ngữ) đều đều, buồn tẻ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a jogtrot life | | cuộc sống đều đều, buồn tẻ |
/'dʤɔg'trɔt/
danh từ
bước đi lắc lư chầm chậm
nước kiệu chậm (ngựa)
(nghĩa bóng) sự tiến triển đều đều
(định ngữ) đều đều, buồn tẻ a jogtrot life cuộc sống đều đều, buồn tẻ
|
|
|
|