|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
journalistically
journalistically | [,dʒə:nə'listikəli] | | phó từ | | | về mặt báo chí; theo kiểu nhà báo; theo quan điểm báo chí | | | it is not recommended to evaluate the political events journalistically | | không nên đánh giá các sự kiện chính trị theo quan điểm báo chí |
/,dʤə:nə'listikəli/
phó từ về mặt báo chí; theo kiểu nhà báo; theo quan điểm báo chí
|
|
|
|