Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
keyhole





keyhole
['ki:houl]
danh từ
lỗ khoá


/'ki:houl/

danh từ
lỗ khoá

Related search result for "keyhole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.