|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
keyless
keyless![](img/dict/02C013DD.png) | ['ki:lis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có chìa khoá; không lên dây bằng chìa (đồng hồ đã có cái vặn dây cót) |
/'ki:lis/
tính từ
không có chìa khoá; không lên dây bằng chìa (đồng hồ đã có cái vặn dây cót)
|
|
|
|