knacker
knacker | ['nækə] |  | danh từ | | |  | người chuyên mua ngựa già để giết thịt | | |  | người chuyên buôn tàu (nhà...) cũ để phá lấy vật liệu | | |  | knacker's yard | | | nơi làm ăn của những người chuyên buôn tàu cũ để phá lấy vật liệu |  | động từ | | |  | làm mệt nhoài, làm đuối sức |
/'nækə/
danh từ
người chuyên mua ngựa già để giết thịt
người chuyên buôn tàu (nhà...) cũ để phá lấy vật liệu
|
|