knowing
knowing![](img/dict/02C013DD.png) | ['nouiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hiểu biết, thạo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to assume a knowing air | | làm ra vẻ thạo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính khôn, ranh mãnh, láu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a knowing fellow | | một anh chàng tinh khôn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) bảnh bao, hào nhoáng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a knowing hat | | một cái mũ bảnh bao |
/'nouiɳ/
tính từ
hiểu biết, thạo to assume a knowing air làm ra vẻ thạo
tính khôn, ranh mãnh, láu a knowing fellow một anh chàng tinh khôn
(thông tục) diện, bảnh, sang a knowing hat một cái mũ bành
|
|