|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
laborious
laborious![](img/dict/02C013DD.png) | [lə'bɔ:riəs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khó nhọc, gian khổ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | laborious task | | một công việc khó nhọc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nặng nề, không thanh thoát (hành văn) |
/lə'bɔ:riəs/
tính từ
cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó
khó nhọc, gian khổ laborious task một công việc khó nhọc
nặng nề, không thanh thoát (hành văn)
|
|
Related search result for "laborious"
|
|