laborious
laborious | [lə'bɔ:riəs] |  | tính từ | |  | cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó | |  | khó nhọc, gian khổ | |  | laborious task | | một công việc khó nhọc | |  | nặng nề, không thanh thoát (hành văn) |
/lə'bɔ:riəs/
tính từ
cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó
khó nhọc, gian khổ laborious task một công việc khó nhọc
nặng nề, không thanh thoát (hành văn)
|
|