|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ladyship
ladyship | ['leidi∫ip] |  | danh từ | |  | thân thế quý tộc (của một người đàn bà) | |  | her ladyship | |  | Your ladyship | |  | tâu lệnh bà |
/'leidiʃip/
danh từ
thân thế quý tộc (của một người đàn bà) !her ladyship !Your ladyship
tâu lệnh bà
|
|
|
|